Nếu bạn đam mê Khoa học máy tính và muốn du học Mỹ, Du học Vietlike Education gợi ý danh sách 10+ trường đại học hàng đầu thế giới về lĩnh vực này.
Hoa Kỳ là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế theo đuổi ngành Khoa học Máy tính (Computer Science) nhờ hệ thống giáo dục đẳng cấp, cơ sở vật chất hiện đại và mạng lưới doanh nghiệp công nghệ hàng đầu.
Khoa học máy tính là ngành học có thể mang lại thu nhập hấp dẫn
Khoa học Máy tính được một lĩnh vực then chốt trong kỷ nguyên số, được đào tạo bài bản và chuyên sâu tại nhiều trường đại học Hoa Kỳ. Sự cạnh tranh khốc liệt cùng với nguồn lực đầu tư dồi dào đã giúp các trường này liên tục cải tiến chương trình giảng dạy và nghiên cứu, khẳng định vị thế dẫn đầu trên toàn cầu.
25 trường Đại học hàng đầu tại Mỹ về Khoa học máy tính
Việc xếp hạng các trường đại học hàng đầu về Khoa học Máy tính mang tính chủ quan và phụ thuộc vào các tiêu chí khác nhau như chất lượng đội ngũ giảng viên, nghiên cứu khoa học, nguồn tài trợ và đánh giá của nhà tuyển dụng.
Viện Công nghệ Massachusetts là trường Đại học hàng đầu khi du học Mỹ về ngành này
Tuy nhiên, dựa trên các bảng xếp hạng uy tín và danh tiếng lâu năm (QS là một trong ba tổ chức xếp hạng lớn trên thế giới, bên cạnh THE (Times Higher Education) và ARWU (Shanghai Ranking), có thể kể đến 25 trường đại học sau:
STT |
ĐẠI HỌC |
XẾP HẠNG THẾ GIỚI |
HỌC PHÍ 2025 |
1 |
Viện Công nghệ Massachusetts |
1 |
61.990 |
2 |
Đại học Stanford |
2 |
65.127 |
3 |
Đại học Carnegie Mellon |
3 |
67.020 |
4 |
Đại học Harvard |
7 |
56.550 |
5 |
Đại học California, Berkeley |
8 |
54.835 |
6 |
Đại học Princeton |
13 |
65.210 |
7 |
Đại học California, Los Angeles |
16 |
46.503 |
8 |
Đại học New York |
17 |
62.796 |
9 |
Đại học Cornell |
18 |
68.380 |
10 |
Đại học Washington |
19 |
64.500 |
11 |
Đại học Yale |
26 |
67.250 |
12 |
Đại học Columbia |
27 |
71.170 |
13 |
Đại học Illinois, Urbana-Champaign |
34 |
46.498 |
14 |
Đại học California, San Diego |
37 |
53.874 |
15 |
Viện Công nghệ Georgia |
40 |
34.824 |
16 |
Đại học Michigan-Ann Arbor |
41 |
60.946 |
17 |
Đại học Pennsylvania |
41 |
60.920 |
18 |
Đại học Texas, Austin |
41 |
48.712 |
19 |
Đại học Southern California |
49 |
73.260 |
20 |
Đại học Chicago |
50 |
67.446 |
21 |
Viện Công nghệ California |
52 |
63.402 |
22 |
Đại học John Hopkins |
66 |
64.730 |
23 |
Đại học Duke |
72 |
66.326 |
24 |
Đại học Purdue |
73 |
33.154 |
25 |
Đại học Maryland, College Park |
74 |
40.306 |
Trong 5 tiêu chí được lựa chọn làm tiêu chuẩn đánh giá cho bảng xếp hạng này, "Danh tiếng học thuật" chiếm trọng số lớn nhất (khoảng 40-50%). Còn lại là các tiêu chí khác như: uy tín của trường với nhà tuyển dụng; số trung bình trích dẫn trên một bài báo; chỉ số H-index đo năng suất nghiên cứu khoa học và mức độ ảnh hưởng của các công bố; chỉ số IRN đo hiệu quả hợp tác quốc tế.